Einschlupf /m -(e)s, -schlüpfe/
kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách, ngách.
Schlupfloch /n -(e)s, -löch/
1. lỗ thủng, kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách; 2. (nghĩa bóng) [cái] hang; [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh.
Schlupf /m -(e)s, Schlüpf/
m -(e)s, Schlüpfe 1. lối đi qua, kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách; 2. khe núi, hẻm vực, khe hẻm; 3. eo bể, eo biển; eo; 4. (săn bắn) đưòng mòn.