Việt
lỗ chui
lối ngách
kẽ hỏ
ngách.
kẽ hở
ngách
Đức
Einschlupf
Einschlupf /der; -[e]s, -e u. Einschlüpfe/
kẽ hở; lỗ chui; lối ngách; ngách;
Einschlupf /m -(e)s, -schlüpfe/
kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách, ngách.