Durchpaß /m -sses, -passe/
khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm.
Felsenklippe /f =, -n/
cái] mỏm da, khe hẻm, hẻm vực, hẻm;
Gebirgsschlucht /f =, -en/
khe núi, khe hẻm, hẻm vực, thung lũng lòng chảo; Gebirgs
Landbrücke /f =, -n/
1. cầu phụ, cầu nhánh; 2. hẻm vực, vực hồ; 3. eo đất.
Klamm /í =, -en/
í =, -en khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm, lũng hẹp, thung lũng hẹp, đưồng hẻm, ải.
Schlucht /f =, -en u (thi ca)/
f =, -en u (thi ca) Schlachte [cái] mương xói, khe xói, khe hẻm, chỗ trũng, trũng sâu, khe núi, hẻm vực, vực thẳm.
Hohlweg /m -(e)s, -e/
mương xói, khe máng, trũng nông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm, thung lũng, đưòng hẻm, ải đạo, ải; Hohl
Schlupf /m -(e)s, Schlüpf/
m -(e)s, Schlüpfe 1. lối đi qua, kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách; 2. khe núi, hẻm vực, khe hẻm; 3. eo bể, eo biển; eo; 4. (săn bắn) đưòng mòn.