TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu nhánh

cầu phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vực hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cầu nhánh

Landbrücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landbrücke /f =, -n/

1. cầu phụ, cầu nhánh; 2. hẻm vực, vực hồ; 3. eo đất.