TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu phụ

cầu phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu tạm thời

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cầu nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vực hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eo đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cầu phụ

auxiliary bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 auxiliary bridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cầu phụ

Landbrücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusätzliche Anforderung, in der Bestellung festgelegt

Yêu cầu phụ, được quy ước trong toa đặt hàng

Zeichen für zusätzliche Anforderungen (wenn erforderlich)

Ký hiệu cho các yêu cầu phụ thêm (nếu cần thiết)

Zeichen für zusätzliche Anforderungen, wenn erforderlich (1 Buchstabe)

Ký hiệu cho yêu cầu phụ, nếu cần thiết (một mẫu tự)

zusätzliche, in der Bestellung festgelegte Anforderungen oder Kombination von in der Werkstoffnorm festgelegten einzelnen Anforderungen

Yêu cầu phụ ghi thêm trong đơn đặt hàng hoặc kết hợp từng yêu cầu riêng rẽ được quy định trong chuẩn về vật liệu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landbrücke /f =, -n/

1. cầu phụ, cầu nhánh; 2. hẻm vực, vực hồ; 3. eo đất.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cầu phụ,cầu tạm thời

Auxiliary bridge

Cầu phụ, cầu tạm thời

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Auxiliary bridge

Cầu phụ, cầu tạm thời

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Auxiliary bridge

Cầu phụ, cầu tạm thời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary bridge /xây dựng/

cầu phụ

auxiliary bridge

cầu phụ