Việt
cầu phụ
cầu nhánh
hẻm vực
vực hồ
eo đất.
Đức
Landbrücke
Landbrücke /f =, -n/
1. cầu phụ, cầu nhánh; 2. hẻm vực, vực hồ; 3. eo đất.