Việt
ải
mương xói
khe máng
trũng nông
khe núi
khe hẻm
hẻm vực
hẻm
thung lũng
đưòng hẻm
ải đạo
Đức
krümelig
krümlig
körnig
bröcklig
Hohlweg
Hohlweg /m -(e)s, -e/
mương xói, khe máng, trũng nông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm, thung lũng, đưòng hẻm, ải đạo, ải; Hohl
- 1 d. 1 Chỗ qua lại hẹp và hiểm trở ở biên giới hoặc trên đường tiến vào một nước. Ải Chi Lăng. 2 (vch.). Bước thử thách lớn, khó vượt qua. Ải cuối cùng đã vượt qua.< br> - 2 I t. 1 (Chất hữu cơ thực vật) dễ gẫy nát, không còn bền chắc do chịu tác dụng lâu ngày của mưa nắng. Lạt ải. Cành cây khô đã bị ải. 2 (Đất trồng trọt sau khi đã được cày cuốc và phơi nắng) khô và dễ tơi nát. Phơi cho ải đất.< br> - II đg. (kết hợp hạn chế). Làm (nói tắt, trong sự đối lập với làm dầm). Chuyển ải sang dầm.
Ải
tiếng hét của kép hát ải ải! chỗ qua lại ở biên giới ải quan, biên ải, cửa ải, dây ải, tự ải (thắt cổ tự tử)
1) (đất...) krümelig (a), krümlig(a), körnig (a), bröcklig (a), dát ải krümlige Erde f; cày ải umpflügen vt, umackern vt;
2) (gỗ) faul (a) verfault (a); gỗ ải faules Holz n;
3) ải di