Việt
ngỗ hẻm
đưòng hẻm
ngõ.
ngõ hẻm
mương xói
khe máng
trũng nông
khe núi
khe hẻm
hẻm vực
hẻm
thung lũng
ải đạo
ải
Đức
Nebengasse
Quergasse
Hohlweg
Nebengasse /í =, -n/
í =, ngỗ hẻm, đưòng hẻm, ngõ.
Quergasse /f =, -n/
ngõ hẻm, đưòng hẻm, ngõ.
Hohlweg /m -(e)s, -e/
mương xói, khe máng, trũng nông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm, thung lũng, đưòng hẻm, ải đạo, ải; Hohl