TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngõ

Ngõ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rây bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rổ lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rá lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình lọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngõ hẻm

ngõ hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngõ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn không ngồi rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồikhông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm khàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngỗ hẻm

ngỗ hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngõ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngõ

 alley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngõ

Durchlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngõ hẻm

Quergasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngỗ hẻm

Nebengasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auslass zur Atmosphäre für Dampf oder Gas

Ngõ thoát ra không khí của hơi và khí

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der UND-Funktion ist dann ein Ausgangssignal vorhanden, wenn alle Eingänge ein Signal führen.

Chức năng AND chỉ cho ra kết quả 1 ở ngõ ra khi tất cả các ngõ vào đều có tín hiệu.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dead-End-Filtration und

lọc Dead-end (lọc ngõ cụt) và

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckluftzuführung

Ngõ nạp khí nén

Druckölzufuhr

Ngõ vào dầu áp lực

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blinde Gasse

ngõ cụt, đường cụt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchlaß /m -sses, -lasse/

1. đường hầm, khe hẹp, hẻm, ngõ; 2. [cái] rây, rây bột, giần, sàng, rổ lọc, rá lọc, rá; 3. (kĩ thuật) [thiết bị, dụng cụ, bộ, giấy] lọc, bình lọc.

Quergasse /f =, -n/

ngõ hẻm, đưòng hẻm, ngõ.

Gasse /f =, -n/

ngõ hẻm, đưông hẻm, ngõ; lôi hẹp; blinde Gasse ngõ cụt, đường cụt; hóhle - mương xói, khe máng, trũngnông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm; auf der - liegen 1, ỗ ngoài phô, khhôngcó việc làm; 2. ăn không ngồi rồi, ngồikhông, nằm khàn.

Nebengasse /í =, -n/

í =, ngỗ hẻm, đưòng hẻm, ngõ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alley

ngõ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngõ

lối đi, ngõ cụt, ngõ hẻm, ngõ hầu, ngõ hậu, ngõ ngách, ngõ tắt, rào đường đón ngõ; cửa ngõ.