durchsieben /vt/
rây, giần, sàng,
Diirchwurf /m -(e)s, -würfe/
cái] rây, giần, sàng; máy sàng.
Seihe /f =, -n/
cái] rây, giần, sàng; sự lọc thô, cái lọc thô.
Sieb /n -(e)s, -e/
cái] rây, giần, sàng; (kĩ thuật) máy sàng.
absieben /vt/
rây, giần, sàng.
Fege /f =, -n (kỹ thuật)/
sàng, rây, máy sàng.
sieben I /vt/
1. rây, giần, sàng; 2. (nghĩa bóng) lọc, sàng lọc, thanh lọc.
durchsäen /vt/
1. gieo, gieo trồng; 2. rây, giần, sàng, giần sàng, sàng.
beuteln /I vt/
1. lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động; 2. rây, giần, sàng; II vi u
Beutel /m -s, =/
1. [cái] ví tiền, hầu bao, mề gà; bao, bị, bì, bọc, túi, xắc, ví, làn, túi dết, xắc cót; den - zuhalten hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, tiếc, không trả tiền; 2. [cái] rây, giần, sàng; 3. cái lỗ.
Durchlaß /m -sses, -lasse/
1. đường hầm, khe hẹp, hẻm, ngõ; 2. [cái] rây, rây bột, giần, sàng, rổ lọc, rá lọc, rá; 3. (kĩ thuật) [thiết bị, dụng cụ, bộ, giấy] lọc, bình lọc.
sichten I /vt/
1. rây (bột), giần (gạo), sàng; 2. phân loại, chia loại, phân hạng, phân Ệ cấp, xếp loại, chấn chỉnh lại trật tự, lập lại trật tự; 3. tách... ra, phân... ra, ngăn... ra, chọn... lấy, lựa chọn, chọn.