TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cribble

cái sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cribble

cribble

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cribwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grizzly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riddle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cribble

Rätter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rätter /m/THAN/

[EN] cribble, riddle, screen

[VI] máy sàng, cái sàng, sàng tay, cái rây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cribble

cái sàng

cribble

máy sàng

cribble, cribwork, grizzly

sàng tay

(1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống nước.

1. an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.2. a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.

Tự điển Dầu Khí

cribble

  • danh từ

    o   (cái) sàng, (cái) rây; bột thô

  • động từ

    o   sàng