cribwork
chồng nề tà vẹt
cribwork
cũi gỗ
cribwork
cũi lợn
cribwork
kết cấu dạng cũi
cribwork /hóa học & vật liệu/
bọt thô
cribwork
bọt thô
crib, cribwork
cũi lợn
crib, cribwork /xây dựng/
chồng nề tà vẹt
cribble, cribwork, grizzly
sàng tay
(1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống nước.
1. an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.2. a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.
cribble, cribwork, harp, mesh
rây
American-type crib, cribwork, log house, timber crib
cũi gỗ kiểu Mỹ
rock fill timber crib, cribwork, log crib, timber crib
lồng gỗ chất đầy đá