grizzly
máy sàng có dây đai
grizzly
máy sàng song
grizzly /cơ khí & công trình/
máy sàng có dây đai
grizzly /xây dựng/
máy sàng song
grizzly
sàng song
grizzly
song sàng
cribble, cribwork, grizzly
sàng tay
(1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống nước.
1. an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.2. a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.
bolting closure, grizzly, screen
lưới sàng