mesh /toán & tin/
mắt (lưới)
mesh /cơ khí & công trình/
mắt (sàng)
mesh /cơ khí & công trình/
mắt lưới sàng
1. Kích thước sàng hay số lượng các khe hở của sàng vật liệu, thông thường được thể hiện bởi số lượng hình vuông/1 inch.2. Kích thước hạt đi qua sàng.
1. a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.a screen size or the number of openings between screen material, usually expressed in terms of the number of squares per linear inch. Also, MESH SIZE.2. the size of particles that pass through a screen or sieve.the size of particles that pass through a screen or sieve.
mesh
mạng (lưới)
mesh
mạng mắt lưới
mesh /toán & tin/
độ nhỏ
mesh
sự móc vào
mesh /xây dựng/
ăn khớp (bánh răng truyền động)
mesh
ăn khớp (bánh răng truyền động)
mesh /cơ khí & công trình/
ăn khớp (bánh răng truyền động)
mesh
lỗ lưới
mesh /xây dựng/
lỗ rây
mesh
lỗ sàng
mesh
lỗ vải
mesh
sự khớp vào
mesh /toán & tin/
mạch đenta
mesh /xây dựng/
mũi thêu