TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nhỏ

độ nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ mịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ nhỏ

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ nhỏ

Feinheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wegen des geringen Anzugsdrehmomentes und der geringen Drehzahlerhöhung bei Entlastung ist der Nebenschlussmotor als Startermotor weniger geeignet (Bild 1a).

Vì momen khởi động thấp và độ tăng tốc độ nhỏ khi giảm tải nên động cơ này không phù hợp để dùng làm thiết bị khởi động (Hình 1a).

Beim Relais wird der Schalter im Arbeitsstromkreis über den Elektromagneten im Steuerstromkreis betätigt.

Dòng điện điều khiển có cường độ nhỏ chạy qua cuộn dây để sinh ra lực điện từ hút các tiếp điểm đóng mở mạch điện làm việc có dòng điện tải lớn.

Durch die Sauerstoffspeicherfähigkeit eines Katalysators mit hohem Wirkungsgrad pendelt die Sondenspannung der zweiten Sonde um einen Mittelwert.

Nhờ khả năng lưu trữ oxy của bộ xúc tác với hiệu suất cao nên điện áp của cảm biến thứ hai dao động quanh một trị số trung bình với biên độ nhỏ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kleine Temperaturfühler (kurze Reaktionszeit)

Đầu đo nhiệt độ nhỏ (thời gian đo ngắn)

Kleinste Temperaturdifferenz zwischen den wärmeaustauschenden Medien an der Austauschwand in K

Chênh lệch nhiệt độ nhỏ nhất giữa những chất trao đổi nhiệt tại mặt trao đổi [K]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feinheit /die; -, -en/

(o Pl ) độ mỏng; độ mịn; độ nhỏ; độ tinh xảo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh /toán & tin/

độ nhỏ