Việt
lỗ rây
lỗ sang
lỗ sàng
mắt lưới
mũi khâu
mũi đan
mũi thêu
Anh
mesh
screen aperture
screen hole
stitch
Đức
Masche
Masche /f/KT_DỆT/
[EN] mesh, stitch
[VI] mắt lưới, lỗ rây; mũi khâu, mũi đan, mũi thêu
lỗ rây, lỗ sang
lỗ rây, lỗ sàng
mesh /xây dựng/