Masche /['maja], die; -, -n/
mũi đan;
mũi móc;
mũi thắt;
bỏ bớt một mũi : eine Masche fallen lassen bị kẹt trong mắc lưới. : in den Maschen eines Netzes hängen bleiben
stechen /ở mệnh lệnh cách sô' ít (Imperativ Sg.). Stich, der; -[e]s, -e/
mũi kim;
mũi khâu;
mũi thêu;
mũi đan;
Schlelfe /[’Jlaifo], die; -, -n/
cái thòng lọng;
vòng đây;
tròng;
mũi đan;
mối đan;