Việt
mũi đan
môi đan
lổ hđ
nơ
nút
thắt
múi
nút buộc
Đức
Masche
Masche /f =, -n/
1. mũi đan, môi đan; 2. lổ hđ (của lưới); 3. [cái] nơ, nút, thắt, múi, nút buộc; in die - n geraten rơi vào bẫy, mắc bẫy, mắc mưu, trúng ké.