Masche /['maja], die; -, -n/
mũi đan;
mũi móc;
mũi thắt;
eine Masche fallen lassen : bỏ bớt một mũi in den Maschen eines Netzes hängen bleiben : bị kẹt trong mắc lưới.
Masche /['maja], die; -, -n/
(österr u Schweiz ) cái nơ;
nút thắt;
múi;
nút buộc (Schleife);
Masche /['maja], die; -, -n/
(ugs ) mánh lới;
mưu mẹo;
thủ đoạn (Trick);