Masche /['maja], die; -, -n/
(ugs ) mánh lới;
mưu mẹo;
thủ đoạn (Trick);
Kniff /[knif], der, -[e]s, -e/
mánh khóe;
mánh lới;
mưu mẹo;
mưu kế (Trick);
Finte /[’finta], die; -, -n/
(bildungsspr ) mưu mẹo;
mánh khóe;
mánh lới;
trò đánh lừa (Vorwand, Täuschung, Scheinmanöver);
Kunstgriff /der/
mánh khóe;
mánh lới;
mưu mẹo;
mưu kế;
mưu chước;
Schlich /der; -[e]s, -e/
(meist PL) mánh khóe;
mánh lới;
mưu mẹo;
mưu kế;
mưu chưồc (List, Trick);
nhìn thấu tim đen ai, biết rõ thủ đoạn của ai, phát hiện âm mưu của ai. : jmdm. auf die Schliche/hin- ter jmds. Schliche kommen
listen /.reich (Adj.) (geh.)/
láu lĩnh;
ranh mãnh;
mánh khóe;
mánh lới;
tinh ranh;
xảo quyệt;
pfeifen /ở tln Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Pfiff, der; -[e]s, -e/
(veraltend) mánh khóe;
mánh lới;
mưu mẹo;
mưu chước;
thủ đoạn;
ngón (Kniff);
Trichtermundung /die (Geogr.)/
mánh khóe;
mánh lới;
thủ đoạn đánh lừa;
trò gian trá;
trò bịp bợm;
hắn rành mọi thủ đoạn. : er kennt alle Tricks