Durchtriebenheit /f =/
sự, tính] láu cá, láu lĩnh, ranh mãnh.
Listigkeit /f =, -en/
sự, tính] láu lĩnh, ranh mãnh, tinh ranh, xảo quyệt.
Duckmäuserei /f =, -en/
sự, tính] khôn vặt, láu lĩnh, giả dói, đạo đúc giả.
duckmausem /vi/
láu lĩnh, bày mưu, dùng mưu, dùng kế, giấu diếm, vờ vĩnh, giả dối.
gerissen /I pari II của reißen; II a/
I pari II của reißen; 1. bị thủng, bị toạc; toạc mép, rách toạc, rách xé; - e Wunde vết thương toạc mép; 2. láu cá, láu lĩnh, ranh mãnh, nhanh nhẹn, tùng trải, được thử thách, quen thuộc; ein gerissen er Kerl (Patron) ngưòi lõi đòi, kẻ tinh ma, kẻ ranh mãnh.
smart /a/
1. thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền nã; 2. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, nhanh nhẹn, khéo léo, tháo vát; 3. láu cá, láu lĩnh, ranh mãnh, tháu cáy, láu tôm láu cá.