TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấu diếm

giấu diếm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển kế toán Anh-Việt

Che giấu sự thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự đè nén

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

áp chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đàn áp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

áp bức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong toả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bãi bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chấm chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dậy điệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vờ vĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gian lận Là hành vi cố ý lừa dối

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

xuyên tạc sự thật nhằm phục vụ cho mục đích tư lợi

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

giấu diếm

subreption

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suppression

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Frauds

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

giấu diếm

verbergen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duckmausem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển kế toán Anh-Việt

Frauds

Gian lận Là hành vi cố ý lừa dối, giấu diếm, xuyên tạc sự thật nhằm phục vụ cho mục đích tư lợi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbergen /vt (vor j-m)/

vt (vor j-m) giấu, che giấu, giấu diếm, dậy điệm, che đậy;

duckmausem /vi/

láu lĩnh, bày mưu, dùng mưu, dùng kế, giấu diếm, vờ vĩnh, giả dối.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subreption

Che giấu sự thật, giấu diếm (GLCG 63)

suppression

Sự đè nén, áp chế, đàn áp, áp bức, phong toả, bãi bỏ, chấm chỉ, thủ tiêu, giấu diếm