Việt
giấu diếm
Che giấu sự thật
Sự đè nén
áp chế
đàn áp
áp bức
phong toả
bãi bỏ
chấm chỉ
thủ tiêu
giấu
che giấu
dậy điệm
che đậy
láu lĩnh
bày mưu
dùng mưu
dùng kế
vờ vĩnh
giả dối.
Gian lận Là hành vi cố ý lừa dối
xuyên tạc sự thật nhằm phục vụ cho mục đích tư lợi
Anh
subreption
suppression
Frauds
Đức
verbergen
duckmausem
Gian lận Là hành vi cố ý lừa dối, giấu diếm, xuyên tạc sự thật nhằm phục vụ cho mục đích tư lợi
verbergen /vt (vor j-m)/
vt (vor j-m) giấu, che giấu, giấu diếm, dậy điệm, che đậy;
duckmausem /vi/
láu lĩnh, bày mưu, dùng mưu, dùng kế, giấu diếm, vờ vĩnh, giả dối.
Che giấu sự thật, giấu diếm (GLCG 63)
Sự đè nén, áp chế, đàn áp, áp bức, phong toả, bãi bỏ, chấm chỉ, thủ tiêu, giấu diếm