TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suppression

sự xóa bó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sự đè nén

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

áp chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đàn áp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

áp bức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong toả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bãi bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chấm chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giấu diếm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự bỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự triệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xóa bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

suppression

suppression

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black-out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

suppression

Unterdrückung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suppression

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Austastung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterdrueckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

suppression

suppression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal de suppression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suppression du faisceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suppression

sự xóa bỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterdrückung /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/

[EN] suppression

[VI] sự xoá, sự triệt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suppression /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Unterdrückung

[EN] suppression

[FR] suppression

black-out,blanking,suppression /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Austastung; Unterdrueckung

[EN] black-out; blanking; suppression

[FR] effacement; signal de suppression; suppression; suppression du faisceau

Từ điển toán học Anh-Việt

suppression

sự bỏ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suppression

Sự đè nén, áp chế, đàn áp, áp bức, phong toả, bãi bỏ, chấm chỉ, thủ tiêu, giấu diếm

Từ điển Polymer Anh-Đức

suppression

Suppression, Unterdrückung

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

suppression

triệt, xóa bỏ 1. Loại bó hoặc xóa bỏ thường là những chữ số không có nghĩa trong một số, nhất là xóa bỏ zero. 2. Chức năng tùy chọn ờ các thiết bị hoặc trực tuyến hoặc ngoại tuyến cho phép chúng bỏ qua một số ky tự hoặc nhóm ký tự mà có thề được truySn qua chúng. 3. Trong điện tử học, sự loại bỏ một thành phần bức xạ bất kỳ, như một tần số riêng hoặc nhóm các tần số ử khoảng âm tần của tín hiệu tần số vô tuyến.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

suppression

A forcible putting or keeping down.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

suppression

sự xóa bó