Việt
phong toả
bao vây
Sự đè nén
áp chế
đàn áp
áp bức
bãi bỏ
chấm chỉ
thủ tiêu
giấu diếm
Anh
block off
blockade
suppression
Đức
blockieren
Sự đè nén, áp chế, đàn áp, áp bức, phong toả, bãi bỏ, chấm chỉ, thủ tiêu, giấu diếm
blockieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] block off, blockade
[VI] phong toả, bao vây (hàng hải, cảng)