Việt
sự phong tỏa
sự phong toả
sự bao vây
phong toả
bao vây
Anh
blockade
block off
Đức
sperren
Blockade
blockieren
(to block) : bao vây, phong tòa - to raise the blockade - giãi trử phong tòa, rút bỏ việc phong tòa - to run the blockade - cưỡng ép phong tỏa - paper blockade - phong tòa bằng giấy tờ, trẽn giấy tờ [TC] blocked account - trương mục bị phong tỏa.
sperren /vt/VT_THUỶ/
[EN] blockade
[VI] sự phong toả, sự bao vây (một chuyến đi, cảng)
Blockade /f/VT_THUỶ/
[VI] sự phong tỏa, sự bao vây
blockieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] block off, blockade
[VI] phong toả, bao vây (hàng hải, cảng)
The shutting up of a town, a frontier, or a line of coast by hostile forces.