TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blockade

sự phong tỏa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phong toả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bao vây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phong toả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao vây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

blockade

blockade

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blockade

sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blockieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blockade

sự phong tỏa

Từ điển pháp luật Anh-Việt

blockade

(to block) : bao vây, phong tòa - to raise the blockade - giãi trử phong tòa, rút bỏ việc phong tòa - to run the blockade - cưỡng ép phong tỏa - paper blockade - phong tòa bằng giấy tờ, trẽn giấy tờ [TC] blocked account - trương mục bị phong tỏa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperren /vt/VT_THUỶ/

[EN] blockade

[VI] sự phong toả, sự bao vây (một chuyến đi, cảng)

Blockade /f/VT_THUỶ/

[EN] blockade

[VI] sự phong tỏa, sự bao vây

blockieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] block off, blockade

[VI] phong toả, bao vây (hàng hải, cảng)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

blockade

The shutting up of a town, a frontier, or a line of coast by hostile forces.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blockade

sự phong tỏa