Việt
đóng nước vào của các thiết bị bùn khoan
chặn
chẹn
phong toả
bao vây
Anh
block off
blockade
Đức
absperren
abdämmen
blockieren
absperren /vt/VT_THUỶ/
[EN] block off
[VI] chặn
abdämmen /vt/KTC_NƯỚC/
[VI] chặn, chẹn (nước)
blockieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] block off, blockade
[VI] phong toả, bao vây (hàng hải, cảng)
o đóng nước vào của các thiết bị bùn khoan