absperren /(sw. V.; hat)/
(österr , südd ) khóa (tủ, căn phòng v v ) lại;
der Schrank war abgesperrt : tủ đã bị khóa.
absperren /(sw. V.; hat)/
phong tỏa;
chắn ngang;
ngăn lại;
die Unglücksstelle hermetisch absperren : phong tỏa chặt chẽ khu vực xảy ra tai nạn.
absperren /(sw. V.; hat)/
bịt lại;
chận lại;
cúp;
cắt;
ngắt (unterbrechen, abdrosseln);
(jmdm.) das Wasser absperren : cúp nước không cho (ai) dùng.