TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cúp

cúp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bịt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chận lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Jagdtrophäe giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốc lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốc vại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chén tống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc cúp

chiếc cúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thi tranh cúp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cúp

 switch off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switch off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cúp

schneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cúp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trophäe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pokal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc cúp

Pokal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cup

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine besonderen Auszeichnungen in Mathematik und Geschichte hängen an den Wänden, sind seine Sportabzeichen und Trophäen stehen auf den Bücherregalen.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je nach Verwendung sind sie mit verschiedenartigen Enden, z.B. Spitze, Zapfen oder Ringschneide, versehen.

Tùy theo mục đích sử dụng, chúng có các loại phần cuối khác nhau, thí dụ mũi nhọn, chuôi hay dạng cắt đầu ren hình cúp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(jmdm.) das Wasser absperren

cúp nước không cho (ai) dùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pokal /m -s, -e/

1. [cái] cốc lón, cốc vại, chén tống; 2. (thể thao) cúp, giải.

Cup /m, -s, -s/

1. chiếc cúp; 2. cuộc thi tranh cúp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absperren /(sw. V.; hat)/

bịt lại; chận lại; cúp; cắt; ngắt (unterbrechen, abdrosseln);

cúp nước không cho (ai) dùng. : (jmdm.) das Wasser absperren

Trophäe /[tro'fe:a], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Jagdtrophäe (vật săn được, vật kỷ niệm chuyên săn bắn) giải thưởng; cúp (thể thao);

Pokal /[po'kad], der; -s, -e/

chiếc cúp;

Từ điển tiếng việt

cúp

- 1 (F. coupe) dt. 1. Đồ mĩ nghệ, thường có dáng hình chiếc cốc có chân, tượng trưng cho chức vô địch trong thi đấu thể thao: Cúp vàng luân lưu giao cho đội vô địch giữ. 2. Giải thưởng tặng cho đội vô địch trong thi đấu thể thao: tranh cúp bóng đá thế giới. 3. Cái cốc có chân: cúp sâm banh. 4. Cách cắt may: bộ quần áo này trông cúp thật tinh khéo.< br> - 2 (A. cub) dt. Xe máy Nhật: mới mua chiếc cúp đời mới.< br> - 3 đgt. kết hợp hạn chế (với đuôi) Gập xuống và quặp vào: Chó cúp đuôi chạy.< br> - 4 (couper) đgt. 1. Cắt (tóc): cúp tóc cúp đầu. 2. Cắt điện: cúp điện. 3. Cắt lương, không trả công: cúp lương cúp công thợ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch off

cúp

 disconnect

cúp (điện)

 disconnect /điện/

cúp (điện)

 switch off /toán & tin/

vặn, tắt, cúp

switch off

vặn, tắt, cúp

 shut off /toán & tin/

tắt, cúp, khóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cúp

1)(Ph.)

2) schneiden vi, abschneiden vi; cúp tóc sich D das Haar schneiden lassen, Haare schneiden;

3) (văn, thề) Pokal m; cúp quốc gia Nationalpokal m; cuộc dấu giành cúp Pokalspiel n