absperren /(sw. V.; hat)/
bịt lại;
chận lại;
cúp;
cắt;
ngắt (unterbrechen, abdrosseln);
cúp nước không cho (ai) dùng. : (jmdm.) das Wasser absperren
Trophäe /[tro'fe:a], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Jagdtrophäe (vật săn được, vật kỷ niệm chuyên săn bắn) giải thưởng;
cúp (thể thao);
Pokal /[po'kad], der; -s, -e/
chiếc cúp;