Trinkkrug /der/
cái vại;
cốc vại;
Becher /['bexar], der; -s, -/
cốc lớn;
cốc vại (Trinkgefäß);
ăn một cốc kem đầy : einen Becher Eis essen rót sữa vào cốc : Milch ỉn einen Becher gießen uống cạn chén đắng cay (nghĩa bóng: đã trải qua nỗi đau khổ) : (dichter.) den Becher des Leidens leeren chè chén say sưa, say rượu. : zu tief in den Becher geschaut haben (ugs.)
Trinkbecher /der/
cái cốc lổn;
cốc vại;
Humpen /[’hompan], der; -s, -/
cốc lớn;
cốc vại;
ca có nắp để uống bia;
Krug /[kru:k], der; -[e]s, Krüge/
cái bình có quai;
cái cốc vại;
cái ca;