TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schoppen

cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốc vại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái côc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ly một phần tư lít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chai nửa lít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schoppen

Schoppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schoppen /(sw. V.; hat) (südd-, ôstẹrr., Schweiz.)/

nhồi (gà vịt V V );

Schoppen /['Japan], der; -s, -/

cái côc; cái ly một phần tư lít (để uống rượu bia);

Schoppen /['Japan], der; -s, -/

(früher) chai nửa lít (để đong);

Schoppen /['Japan], der; -s, -/

(siidd , Schweiz ) bình sữa (của trẻ sơ sinh);

Schoppen /['Japan], der; -s, -/

(landsch );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schoppen /m -s, =/

1. [cái] cóc, ca, cốc vại.