Milchflasche /die/
bình sữa (cho trẻ bú);
Schoppen /['Japan], der; -s, -/
(siidd , Schweiz ) bình sữa (của trẻ sơ sinh);
Fiasche /[’flaja], die; -, -n/
cái chai;
cái bình;
bình sữa;
chai sữa;
một chai bia : eine Flasche Bier cho em bé bú bình : dem Kind die Flasche geben là người nghiện rượu : immer wieder zur Flasche greifen (khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống. : einer Flasche den Hals brechen
Saugflasche /die/
cái bình sữa (cho trẻ bú);