TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình sữa

bình sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chai sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bình sữa

cái bình sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bình sữa

Milchflasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schoppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Saugflasche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bình sữa

Saugflasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Blinker, Rückleuchten, Schaugläser ((R))Lichtkuppeln, Leuchtenabdeckungen ((R)), Iso-lierpanzerglas, Brillengläser, Compact-Discs, Geschirr, Mehrwegflaschen, Babyflasche ((R))

Đèn chớp báo hiệu, đèn hậu, lọ trong suốt ((R)), mái vòm để lấy ánh sáng, chụp đèn (@), kính ngăn chống đạn, kính đeo mắt, đĩa CD, dao muỗng nĩa, chai lọ sử dụng nhiều lần, bình sữa trẻ em ((R)).

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Eines Tages sprach seine Mutter zu ihm: "Komm, Rotkäppchen, da hast du ein Stück Kuchen und eine Flasche Wein, bring das der Großmutter hinaus;

Một hôm, mẹ bảo cô:- Khăn đỏ ạ, đây là miếng bánh và bình sữa. Con mang đến cho bà nhé!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Flasche Bier

một chai bia

dem Kind die Flasche geben

cho em bé bú bình

immer wieder zur Flasche greifen

là người nghiện rượu

einer Flasche den Hals brechen

(khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saugflasche /í =, -n/

1. [cái] bình sữa (cho trẻ bú); 2. bình hút; Saug

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Milchflasche /die/

bình sữa (cho trẻ bú);

Schoppen /['Japan], der; -s, -/

(siidd , Schweiz ) bình sữa (của trẻ sơ sinh);

Fiasche /[’flaja], die; -, -n/

cái chai; cái bình; bình sữa; chai sữa;

một chai bia : eine Flasche Bier cho em bé bú bình : dem Kind die Flasche geben là người nghiện rượu : immer wieder zur Flasche greifen (khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống. : einer Flasche den Hals brechen

Saugflasche /die/

cái bình sữa (cho trẻ bú);