TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chai sữa

chai sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tù và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèn trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chai sữa

Mđchflasche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blashom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milchflasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Milchflasche klirrt gegen einen Stern.

Tiếng một chai sữa cọ vào đa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A milk bottle clinks on a stone.

Tiếng một chai sữa cọ vào đa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Flasche Bier

một chai bia

dem Kind die Flasche geben

cho em bé bú bình

immer wieder zur Flasche greifen

là người nghiện rượu

einer Flasche den Hals brechen

(khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Milchflasche /die/

chai sữa;

Fiasche /[’flaja], die; -, -n/

cái chai; cái bình; bình sữa; chai sữa;

một chai bia : eine Flasche Bier cho em bé bú bình : dem Kind die Flasche geben là người nghiện rượu : immer wieder zur Flasche greifen (khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống. : einer Flasche den Hals brechen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mđchflasche /f =, -n/

chai sữa; Mđch

Blashom /n -(e)s, -hôrner/

cái] tù và, còi, kèn trận, [cái] binh sữa, chai sữa; [cái] vòi, mỏ.