TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fiasche

cái chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chai sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người luôn thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fiasche

Fiasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Flasche Bier

một chai bia

dem Kind die Flasche geben

cho em bé bú bình

immer wieder zur Flasche greifen

là người nghiện rượu

einer Flasche den Hals brechen

(khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống.

so eine Flasche!

thật là người vô dụng!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiasche /[’flaja], die; -, -n/

cái chai; cái bình; bình sữa; chai sữa;

eine Flasche Bier : một chai bia dem Kind die Flasche geben : cho em bé bú bình immer wieder zur Flasche greifen : là người nghiện rượu einer Flasche den Hals brechen : (khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống.

Fiasche /[’flaja], die; -, -n/

(ugs ) người bất tài; người luôn thất bại (Versager);

so eine Flasche! : thật là người vô dụng!