Fiasche /[’flaja], die; -, -n/
cái chai;
cái bình;
bình sữa;
chai sữa;
eine Flasche Bier : một chai bia dem Kind die Flasche geben : cho em bé bú bình immer wieder zur Flasche greifen : là người nghiện rượu einer Flasche den Hals brechen : (khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống.
Fiasche /[’flaja], die; -, -n/
(ugs ) người bất tài;
người luôn thất bại (Versager);
so eine Flasche! : thật là người vô dụng!