Niete /[’ni:ta], die; -, -n/
(ugs ) người vô dụng;
người bất tài;
Nonvaleur /[nõ:va'10:r], der, -s, -s/
(bildungsspr veraltend) (PL auch -e) (abwertend) người bất tài;
người vô dụng (Versager);
Pfeifenkopf /der/
(từ lóng) người bất tài;
người vô đụng;
Minustyp /der (ugs. abwertend)/
người bất tài;
người khó ưa;
Pallawatsch,Ballawatsch /der; -s, -e (österr. ugs.)/
người bất tài;
người vô tích sự (‘Niete);
Fiasche /[’flaja], die; -, -n/
(ugs ) người bất tài;
người luôn thất bại (Versager);
thật là người vô dụng! : so eine Flasche!
Wichser /der; -s, -/
(thô tục, ý khinh thường) người bất tài;
người ngu đần;
người lười biếng;
Dünnmann /der (PI. ...männer)/
người bất tài;
người vô dụng;
người thất bại (Versager);
Nichtskonner /der (abwertend)/
người bất tài;
người không làm việc gì ra hồn (Stümper);
Null /die; -en/
(ugs abwertend) người bất tài;
người vô dụng;
người tầm thường (Versager);
Früchtchen /['írYỌtẹan], das; -s, -/
(ugs abwertend) đứa trẻ hoặc người không làm được gì;
người bất tài (Taugenichts);
Nobody /[hoobodi], der; -[s], -s/
người vô giá trị;
người bất tài;
người tầm thường vô dụng;
Stumper /[’JtYHipar], der; -s, - (abwertend)/
người không đủ khả năng;
người không đủ trình độ;
người kém cỏi;
người bất tài (Nichtskönner);