TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người lười biếng

người lười biếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người trốn việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trốn việc đi chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vô dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ăn không ngồi rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ vô dụng bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ biếng nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vô tích sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi cẩu thá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sóng lôi thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi lang thang lêu lổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người lười biếng

Bummler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bummelant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wichser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krattler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichtsnutz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gammlerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gammlerin /f =, -nen/

1. người lười biếng, ngưòi cẩu thá, người sóng lôi thôi; 2. ngưỏi lang thang lêu lổng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bummler /der; -s, -/

(ugs ) người trốn việc; người lười biếng (Bum melant);

Bummelant /[bomo'lant], der; -en, -en (ugs. abwertend)/

người trốn việc đi chơi; người lười biếng;

Wichser /der; -s, -/

(thô tục, ý khinh thường) người bất tài; người ngu đần; người lười biếng;

Krattler /der; -s, - (siidd.)/

người vô dụng; người lười biếng; người ăn không ngồi rồi;

Nichtsnutz /der; -es, -e/

(từ chửi) kẻ vô dụng bất tài; người lười biếng; đồ biếng nhác; đồ vô tích sự;