Việt
người trốn việc đi chơi
người lười biếng
người tùy tiện nghỉ việc
học trò trôn học
Đức
Bummelant
Schwänzer
Bummelant /[bomo'lant], der; -en, -en (ugs. abwertend)/
người trốn việc đi chơi; người lười biếng;
Schwänzer /der, -s, - (ugs.)/
người trốn việc đi chơi; người tùy tiện nghỉ việc; học trò trôn học;