Việt
người tùy tiện nghỉ việc
ngưòi trôn việc đi chơi
học trò trốn học.
người trốn việc đi chơi
học trò trôn học
Đức
Schwänzer
Schwänzer /der, -s, - (ugs.)/
người trốn việc đi chơi; người tùy tiện nghỉ việc; học trò trôn học;
Schwänzer /m -s, =/
ngưòi trôn việc đi chơi, người tùy tiện nghỉ việc, học trò trốn học.