Việt
kẻ ăn chơi
kẻ chơi bòi
ngưòi trôn việc đi chơi
người tùy tiện nghỉ việc
học trò trốn học.
Đức
Bummelant
Schwänzer
Bummelant /m -en, -en/
1. kẻ ăn chơi, kẻ chơi bòi; 2. ngưòi trôn việc đi chơi; người lưòi biếng.
Schwänzer /m -s, =/
ngưòi trôn việc đi chơi, người tùy tiện nghỉ việc, học trò trốn học.