Ausschweifung /m -s, -e/
ngưồi chơi bòi trác táng, kẻ ăn chơi, lãng tủ.
Bummelant /m -en, -en/
1. kẻ ăn chơi, kẻ chơi bòi; 2. ngưòi trôn việc đi chơi; người lưòi biếng.
Durchgänger /m -s, =/
1. ngưòi chạy trón (tẩu thoát, trốn thoát), ngưòi vượt ngục; 2. kẻ ăn chơi, kẻ chơi bôi, lãng tử.