Việt
ngưòi chạy trón
ngưòi vượt ngục
kẻ ăn chơi
kẻ chơi bôi
lãng tử.
Đức
Durchgänger
Durchgänger /m -s, =/
1. ngưòi chạy trón (tẩu thoát, trốn thoát), ngưòi vượt ngục; 2. kẻ ăn chơi, kẻ chơi bôi, lãng tử.