Việt
ngưòi chạy trón
ngưòi vượt ngục
kẻ ăn chơi
kẻ chơi bôi
lãng tử.
con ngựa hay lồng lên
người chạy trốn
người vượt ngục
Đức
Durchgänger
Durchgänger /der, -s, -/
con ngựa hay lồng lên (leicht scheuendes Pferd);
(veraltend) người chạy trốn; người vượt ngục (Ausreißer);
Durchgänger /m -s, =/
1. ngưòi chạy trón (tẩu thoát, trốn thoát), ngưòi vượt ngục; 2. kẻ ăn chơi, kẻ chơi bôi, lãng tử.