Việt
người chạy trốn
người vượt ngục
trẻ em bỏ nhà đi
Đức
Ausreißer
Durchgänger
Durch
Durchgänger /der, -s, -/
(veraltend) người chạy trốn; người vượt ngục (Ausreißer);
Ausreißer /der; -s, -/
(ugs ) người chạy trốn; trẻ em bỏ nhà đi;
Durch /bren.ner, der; -s, - (ugs.)/
(ugs ) người chạy trốn; trẻ em bỏ nhà đi (bụi đời);
Ausreißer /m -s, =/
người chạy trốn (tẩu thoát); ngưôi vượt ngục; kẻ đào ngũ.