TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chạy trốn

người chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vượt ngục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ em bỏ nhà đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ em bỏ nhà đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người chạy trốn

Ausreißer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchgänger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchgänger /der, -s, -/

(veraltend) người chạy trốn; người vượt ngục (Ausreißer);

Ausreißer /der; -s, -/

(ugs ) người chạy trốn; trẻ em bỏ nhà đi;

Durch /bren.ner, der; -s, - (ugs.)/

(ugs ) người chạy trốn; trẻ em bỏ nhà đi (bụi đời);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausreißer /m -s, =/

người chạy trốn (tẩu thoát); ngưôi vượt ngục; kẻ đào ngũ.