Việt
sự loe dần
ngưồi chơi bòi trác táng
kẻ ăn chơi
lãng tủ.
sự thái quá
sự quá độ
sự trác táng
lôi sống trụy lạc
sự sa đọa
hư hỏng
Anh
flaring
Đức
Ausschweifung
Ausschweifung /die; -en/
sự thái quá; sự quá độ; sự trác táng; lôi sống trụy lạc; sự sa đọa; hư hỏng (Zügellosigkeit, Sittenlosigkeit);
Ausschweifung /m -s, -e/
ngưồi chơi bòi trác táng, kẻ ăn chơi, lãng tủ.
Ausschweifung /f/CNSX/
[EN] flaring
[VI] sự loe dần