Un /maß, das; - (geh.)/
(selten) sự quá mức;
sự quá độ;
sự thái quá (Unmäßigkeit);
überschwang /der; -[e]s/
sự dồi dào;
sự dào dạt;
sự thái quá;
sự quá lố;
öbermäß /das; -es, -e/
(o? Pl ) sự vượt quá giới hạn;
sự quá mức;
sự quá lô' ;
sự thái quá;
Exzess /[cks'tscs], der; -es, -e/
sự quá đáng;
sự quá độ;
sự thái quá;
sự vượt quá giới hận (Ausschweifung, Unmäßigkeit);
Ausschweifung /die; -en/
sự thái quá;
sự quá độ;
sự trác táng;
lôi sống trụy lạc;
sự sa đọa;
hư hỏng (Zügellosigkeit, Sittenlosigkeit);