Việt
sự quá mức
Sự vượt quá giới hạn
iượng dường
sự quá vị trí cân bằng
sự quá độ
sự thái quá
sự quá lô'
Anh
excess
overmeasure
overswing
Đức
Un
öbermäß
Un /maß, das; - (geh.)/
(selten) sự quá mức; sự quá độ; sự thái quá (Unmäßigkeit);
öbermäß /das; -es, -e/
(o? Pl ) sự vượt quá giới hạn; sự quá mức; sự quá lô' ; sự thái quá;
Sự vượt quá giới hạn, sự quá mức
iượng dường; sự quá mức
sự quá mức; sự quá vị trí cân bằng
excess /cơ khí & công trình/