TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quá độ

sự quá độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không điều độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thái quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quá đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt quá giới hận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trác táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi sống trụy lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa đọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự quá độ

transient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intemperance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự quá độ

Un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exzess

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschweifung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Un /maß, das; - (geh.)/

(selten) sự quá mức; sự quá độ; sự thái quá (Unmäßigkeit);

Exzess /[cks'tscs], der; -es, -e/

sự quá đáng; sự quá độ; sự thái quá; sự vượt quá giới hận (Ausschweifung, Unmäßigkeit);

Ausschweifung /die; -en/

sự thái quá; sự quá độ; sự trác táng; lôi sống trụy lạc; sự sa đọa; hư hỏng (Zügellosigkeit, Sittenlosigkeit);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transition

sự chuyển tiếp, sự quá độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transient

sự quá độ

 transient /hóa học & vật liệu/

sự quá độ

 transition /hóa học & vật liệu/

sự quá độ

 transient, transition /điện lạnh/

sự quá độ

 intemperance /hóa học & vật liệu/

sự không điều độ, sự quá độ

 intemperance /điện lạnh/

sự không điều độ, sự quá độ

 intemperance /y học/

sự không điều độ, sự quá độ