TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exzess

sự quá đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thái quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt quá giới hận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

exzeß

excess

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

exzess

Exzess

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
exzeß

Übermaß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Überschuß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

exzess

excès

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Übermaß,Überschuß,Exzeß

excess

Übermaß, Überschuß, Exzeß

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exzess /[cks'tscs], der; -es, -e/

sự quá đáng; sự quá độ; sự thái quá; sự vượt quá giới hận (Ausschweifung, Unmäßigkeit);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Exzess

excès

Exzess