Reichlichkeit /die; -/
sự dồi dào;
sự phong phú;
Abundanz /die; - (bildungsspr, Wissen- schaftsspr.)/
sự dồi dào;
sự thừa thãi;
sự phong phú;
Fülle /[’fYla], die; -, -n/
(o Pl ) sự dồi dào;
sự tràn trề;
sự đa dạng (Vielfalt);
dồi dào, phong phú : in Fülle có rất nhiều rượu vang. : es gab Wein die Fülle
überfülle /die; -/
sự dồi dào;
sự thừa thãi;
sự dư dật;
Fruchtbarkeit /die; -/
sự dồi dào;
sự phong phú;
sự sung túc;
überschwang /der; -[e]s/
sự dồi dào;
sự dào dạt;
sự thái quá;
sự quá lố;
öberfluss /der; -es/
sự dồi dào;
sự thừa thãi;
sự phong phú;
sự dư dật [an + Dat : cái gì];
cái gì đang có rất nhiều : etw. ist in/im Überfluss vorhanden sống trong cảnh giàu sang. : im Überfluss leben