TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đa dạng

sự đa dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khác loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhiều loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dồi dào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tràn trề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đa dạng

 diversity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variety

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự đa dạng

Palette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschiedenartigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fülle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klaviatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Vielfalt der Trennverfahren wird durch DIN 8580 unterteilt (Übersicht 1).

Sự đa dạng của phương pháp tách rời được phân loại bởi chuẩn DIN 8580 (Tổng quan 1).

Wegen der Vielfalt der Polyurethane kann das Eigenschaftsbild nicht allgemein beschrieben werden.

Vì sự đa dạng của polyurethan nên các đặc tính của chúng không thể diễn tả tổng quát được.

Thermoplaste haben unter den Kunststoffenwohl die größte Bedeutung hinsichtlich Produktionsmenge und Anwendungsvielfalt.

Trong các chất dẻo, nhựa nhiệt dẻo có ý nghĩa lớn nhất dựa theo số lượng sản phẩm và sự đa dạng của ứng dụng.

Aufgrund der unterschiedlichen Beanspruchungen und der Schraubenvielzahl ist eine ständige Qualitätskontrolle erforderlich.

nhiều loại tải khác nhau và sự đa dạng của các kiểu bulông nên việc thường xuyên kiểm tra chất lượng sản phẩm là cần thiết.

Je nach Menge des zu trocknenden Materials und der Materialvielfalt stehen entsprechende Trocknertypen mit verschiedenartigen Trocknungssystemen zur Verfügung.

Tùy thuộc vào lượng vật liệu được sấy khô và sự đa dạng của loại vật liệu, nên chọn kiểumáy sấy thích hợp với các hệ thống sấy khác nhau để sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Fülle

dồi dào, phong phú

es gab Wein die Fülle

có rất nhiều rượu vang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palette /[pa'leta], die; -, -n/

(bildungsspr , Werbespr o Ä ) sự đa dạng; sự phong phú;

Verschiedenartigkeit /die; -/

sự khác loại; sự đa dạng; sự nhiều loại;

Fülle /[’fYla], die; -, -n/

(o Pl ) sự dồi dào; sự tràn trề; sự đa dạng (Vielfalt);

dồi dào, phong phú : in Fülle có rất nhiều rượu vang. : es gab Wein die Fülle

Klaviatur /[klavia'tu:r], die; -en/

sự đa dạng; sự phong phú; khả năng phong phú;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

variety

sự đa dạng, sự biến hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diversity /điện lạnh/

sự đa dạng

 diversity

sự đa dạng