diversity
sự phân tập
diversity /hóa học & vật liệu/
tính nhiều vẻ
diversity /hóa học & vật liệu/
tính phong phú
diversity
nhiều thứ
diversity
tính nhiều vẻ
diversity /điện lạnh/
sự đa dạng
diversity
sự phong phú
diversity
tính phong phú
diversity
sự đa dạng
water abundance, diversity /điện lạnh/
sự phong phú về (nguồn) nước
mean temperature difference, discrepancy, diversity
sự khác nhau về nhiệt độ trung bình
class D auxiliary power, diversity, gage
công suất phụ trợ loại D